|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dinh dưỡng
![](img/dict/D0A549BC.png) | nutritif; nutriciel; nutritionnel | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Môi trường dinh dưỡng | | milieu nutritif | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giá trị dinh dưỡng | | valeur nutritive | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh lý học) trophiques | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trung tâm dây thần kinh dinh dưỡng | | centre des nerfs trophiques | | ![](img/dict/809C2811.png) | chứng loạn dinh dưỡng thần kinh (y học) | | ![](img/dict/633CF640.png) | trophonévrose | | ![](img/dict/809C2811.png) | chứng phù dinh dưỡng | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) trophoedème | | ![](img/dict/809C2811.png) | sự trao đổi dinh dưỡng | | ![](img/dict/633CF640.png) | trophallaxis | | ![](img/dict/809C2811.png) | nhân dinh dưỡng | | ![](img/dict/633CF640.png) | trophonucléus | | ![](img/dict/809C2811.png) | tính hướng dinh dưỡng (sinh lý học) | | ![](img/dict/633CF640.png) | trophotropisme | | ![](img/dict/809C2811.png) | trạng thái dinh dưỡng | | ![](img/dict/633CF640.png) | trophisme |
|
|
|
|